BẢNG GIÁ XE
TÊN XE | PHIÊN BẢN | GIÁ XE Ô TÔ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Fadil đủ màu | 425,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử | Liên hệ | |
Lux A2.0 Tiêu chuẩn | 1,179,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử | Liên hệ | |
Lux A2.0 Nâng cao | 1,269,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử | Liên hệ | |
Lux A2.0 Cao cấp – Da Nappa đen hoặc Nâu | 1,419,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử | Liên hệ | |
Lux SA2.0 Tiêu chuẩn | 1,649,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử | Liên hệ | |
Lux SA2.0 Nâng cao | 1,739,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử | Liên hệ | |
Lux SA2.0 Cao cấp – Da Nappa đen hoặc Nâu | 1,929,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử | Liên hệ | |
PRESIDENT | 4,600,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | Dự toán chi phí | Đăng ký lái thử | Liên hệ |